Có 1 kết quả:
更改 gèng gǎi ㄍㄥˋ ㄍㄞˇ
gèng gǎi ㄍㄥˋ ㄍㄞˇ [gēng gǎi ㄍㄥ ㄍㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
biến đổi, thay đổi, sửa đổi
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
gèng gǎi ㄍㄥˋ ㄍㄞˇ [gēng gǎi ㄍㄥ ㄍㄞˇ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0